A . GIỚI THIỆU SƠ LƯỢC
Tấm panel polystyrene styropor ( gọi tắt là panel PS ) được thực hiện tiêu chuẩn với lõi Polystyrene và được bao bọc ngoài bằng thép colorbond.
Phương pháp sản xuất liên tục cho phép không giới hạn chiều dài của tấm panel. Chiều dài tối đa ở đây chỉ hạn chế bởi điều kiện sử dụng và vận chuyểnPolyStyrene Styropor là vật liệu nhựa tổng hợp có tính năng cách nhiệt và cách âm rất cao .
Chiều rộng tiêu chuẩn của tấm panel PS là 1200 mm . Tuy nhiên không vì thế mà kích thước công trình bị hạn chế . Panel PS có thể đảm bảo cho tất cả kích thước của công trình . Toàn bộ các tấm panel chỉ liên kết với nhau bằng mộng , rãnh và bắn river ở những chỗ liên kết cần gia cường về mặt chịu lực.
Sức chịu lực của các tấm panel cao nên giảm được các chi phí làm móng và các kết cấu khung sắt phức tạp . Đối với những công trình làm tấm trần vượt nhịp , sử dụng panel PS sẽ rất hiệu quả về mặt đầu tư , vừa đảm bảo hiệu quả sử dụng và tải trọng chịu lực trên tấm trần cũng được nâng lên rất cao .
Hiệu quả kinh tế cao thể hiện ở việc chi phí bảo dưỡng rất thấp , dễ làm sạch , dễ xây dựng và lắp đặt , cách nhiệt rất tốt và đặc biệt là tính lưu động rất cao . Panel PS có thể tháo - lắp dễ dàng , vị trí lổ cửa có thể thay đổi , thậm chí là trong trường hợp công trình đã hoàn thành thay đổi vẫn được .
Tấm panel PS ngày nay đã được sử dụng rộng rãi phục vụ khắp các ngành nghề như kho mát , kho lạnh , hầm đông lạnh , phòng sạch , vách ngăn văn phòng , trần nhà xưởng , nhà nghỉ mát , trạm BTS phát sóng viễn thông , phòng thang máy …
B. THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
1) Những đặc tính chung của panel PS :
Quy cách bề dày theo tiêu chuẩn ( đơn vị tính mm ) :
50 – 75 –100 – 125 – 150 – 175 – 200 – 225 – 250 .
Tiêu chuẩn và độ dày phụ thuộc vào tính toán thiết kế: